Bảo hành :Chính hãng 12 tháng
Xuất xứ : Chính hãng Thái Lan
Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%,
Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.
Đặt mua qua điện thoại
Thống số kỹ thuật Điều hòa nối ống gió Fujitsu 45.000BTU 2 chiều ARY45R
Model No. | Dàn lạnh | ARY45RLC3 | |
Dàn nóng | AOY45RPA3L | ||
Điện nguồn | V/ Ø /Hz | 380-415/3/50 | |
Công suất | Lạnh | Kw | 12.40-12.70 |
BTU/h | 42,300-43,300 | ||
Sưởi | Kw | 13.40-13.70 | |
BTU/h | 47,700-46,800 | ||
Tiêu thụ điện | Lạnh/Sưởi | kW | 4.50-4.57 / 4.25-4.35 |
EER | Lạnh | W/W | 2.76-2.78 |
COP | Sưởi | 3.15-3.15 | |
Dòng chạy | Lạnh/Sưởi | A | 8.1-8.3/7.8-8.1 |
Độ ồn | I/h | 6.0 | |
Lưu lượng gió (Cao) | Dàn lạnh | m3/h | 1.840 |
Khích thước HxWxD Trọng lượng | Dàn lạnh | mm | 270x1,120x702 |
kg(Ibs) | 43.0(99) | ||
Dàn nóng | mm | 1,152x940x371 | |
kg(Ibs) | 110,0(243) | ||
Ống kết nối (Lỏng/Gas) | mm | 9.52/19.05 | |
Ống thoát nước ngưng (I.D./O.D.) | 36.0/38.3 | ||
Chiều dài ống (Không cần nạp ga) | m | 50(20) | |
Chênh lệch độ cao tối đa | 30 | ||
Dải hoạt động | Lạnh | 0CDB | 0 to 52 |
Sưởi | -8 to 21 | ||
Môi chất | R22 |
Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa nối ống gió Fujitsu 45.000BTU 2 chiều ARY45R
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN |
1 | Ống đồng Ruby, Bảo ôn đơn Superlon, Băng cuốn, công suất máy 13.000BTU - 50.000BTU | Mét | 240,000 | - | |
2 | Giá đỡ cục nóng | Bộ | 250,000 | - | |
3 | Công lắp máy nối ống gió | Bộ | 550,000 | - | |
4 | Dây điện 2x1.5 Trần Phú | Mét | 15,000 | - | |
5 | Dây điện 2x2.5 Trần Phú | Mét | 20,000 | - | |
6 | Dây điện 2x4 Trần Phú | Mét | 40,000 | - | |
7 | Dây cáp nguồn 3x4+1x2,5 | Mét | 80,000 | - | |
8 | Ống thoát nước cứng PVC | Mét | 15,000 | - | |
9 | Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn | Mét | 50,000 | - | |
10 | Aptomat 1 pha (Sino) | Cái | 90,000 | - | |
11 | Aptomat 3 pha (Sino) | Cái | 280,000 | - | |
12 | Côn đầu máy thổi, keo, bảo ôn cách nhiệt | Cái | 900,000 | - | |
13 | Côn đầu máy hồi, keo | Cái | 700,000 | - | |
14 | Hộp góp gió cửa thổi | Cái | 900,000 | - | |
15 | Hộp góp gió cửa hồi | Cái | 900,000 | - | |
16 | Mặt Panel sơn tĩnh điện | Cái | 500,000 | - | |
17 | Ống gió D200 bọc thủy tinh ba lớp bạc | Mét | 120,000 | - | |
18 | Ti treo mặt lạnh | Cái | 50,000 | - | |
19 | Ti + đai treo ống đồng, ống nước | Bộ | 20,000 | - | |
20 | Lưới lọc bụi | Cái | 200,000 | - | |
21 | Chi phí nhân công thử kín đường ống | Bộ | 100,000 | - | |
22 | Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) | Bộ | 100,000 | - | |
TỔNG CỘNG | |||||
Ghi chú: | |||||
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%; | |||||
- Ống đồng dày 0.61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; dày 0.71mm cho ống Ø16,Ø19; | |||||
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký biên bản nghiệm thu. |
Banhangtaikho.com.vn - Chuyên gia hàng đầu máy điều hòa không khí tại Việt Nam
Có thể bạn quan tâm
Điều hòa nối ống gió Fujitsu 25.000BTU 2 chiều ARY25R
Điều hòa Daikin nối ống gió 13.600BTU inverter FDLF40DV1
Điều hòa Daikin nối ống gió 17.100BTU inverter FDLF50DV1
Điều hòa Daikin nối ống gió 20.500BTU inverter FDLF60DV1
Điều hòa Daikin nối ống gió 24.200BTU inverter FDLF71DV1
Điều hòa Daikin nối ống gió 24.200BTU inverter 3 Pha FDLF71DV1/RZFC71DY1
Sản phẩm cùng hãng
Điều hòa nối ống gió Fujitsu 18.000BTU ARY18UUALZ
19.700.000 đ
Điều hòa nối ống gió Fujitsu 25.000BTU ARY25UUANY
20.800.000 đ
Điều hòa nối ống gió Fujitsu 30.000BTU ARY30UUANZ
25.100.000 đ
Điều hòa nối ống gió Fujitsu 36.000BTU ARY36UUANZ
25.900.000 đ
Điều hòa nối ống gió Fujitsu 45.000BTU ARY45UUANZ
30.300.000 đ
Điều hòa nối ống gió Fujitsu 25.000BTU 2 chiều ARY25R
Điều hòa nối ống gió Fujitsu 30.000BTU 2 chiều ARY30R
25.400.000 đ
Điều hòa nối ống gió Fujitsu 24.000BTU inverter 2 chiều ARAG24LMTA
26.600.000 đ
Sản phẩm bán chạy
▼ 16 %
Điều hòa Casper inverter 1 chiều 9000 BTU TC-09IS36
5.550.000 đ
4.680.000 đ
▼ 11 %
Điều hòa Panasonic 9000BTU 1 chiều inverter RU9AKH-8
10.490.000 đ
9.350.000 đ
▼ 17 %
Điều hòa Funiki 9000 BTU HSC09TMU
5.350.000 đ
4.480.000 đ
▼ 12 %
Điều hòa Daikin 9000 BTU inverter 1 chiều FTKB25YVMV
9.190.000 đ
8.100.000 đ