Bảo hành :Chính hãng 24 tháng
Xuất xứ : Chính hãng Việt Nam
Vận chuyển miễn phí Nội thành Hà Nội
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%,
Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.
Đặt mua qua điện thoại
Bài viết Điều hòa âm trần Midea 1 chiều 18.000BTU MCD-18CR
Máy điều hòa âm trần Midea 1 chiều 18.000BTU MCD-18CR khe thoát không khí và góc đưa rộng với sự kết hợp của tấm thoát khí 360 độ và động cơ xoay tự động (góc đưa không khí lên đến 40 độ, phân bổ đều lưu lượng không khí đến mỗi góc của căn phòng.
Dự trữ lối thoát khí: dự trữ không gian cho lối thoát không khí từ bên trong nhà để kết nối các ống dẫn không khí từ bốn phía tới ccs phòng nhỏ gần đó.
Tích hợp bơm thoát nước: Bơm thoát nước có thể nâng nước ngưng tụ lên đến 750mm ở trên cao
Nhỏ gọn và hoạt động êm
Kích thước mặt nạ đồng nhất cho tất cả các model đảm bảo tính thẩm mỹ đồng nhất khi nhiều thiết bị được lắp đặt.
Có thể kiểm tra tình trạng của máng nước xả và nước xả bằng cách mở nút nước xả và lưới hút gió.
Đèn hiển thị có chức năng báo lỗi giúp việc bảo trì và sửa chữa được thuận tiện hơn.
Lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng Với độ dày chỉ 256 mm, máy có thể được lắp đặt bên dưới các trần nhà hẹp (13-26M)
Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần Midea 1 chiều 18.000BTU MCD-18CR
Model | MCD-18CR | ||
Điện áp / tần số / Pha | V-ph-Hz | 220~240-1-50 | |
Lạnh / Nóng | Công suất | Btu/h | 18000 |
Input | W | 1860 | |
Lạnh / Nóng | Công suất | Btu/h | / |
Input | W | / | |
Lưu lượng khí (Hi/Mi/Lo) | m3/h | 940/790/655 | |
Độ ồn | dB(A) | 42/39/36 | |
Dàn lạnh điều hòa âm trần | Kích thước thiết bị | Body (mm) | 840×230×840 |
Panel(mm) | 950×55×950 | ||
Kích thước thiết bị | Body (mm) | 900×250×900 | |
Panel(mm) | 1035×90×1035 | ||
Trọng lượng thiết bị / Bao Bì | kg | 24/30 | |
Trọng lượng thiết bị / Bao Bì | kg | 6/9 | |
Loại gas | R22 | ||
Đường kính ống dẫn | Lỏng/Gas | mm | Φ6.4/Φ12.7 |
Đường kính ống thoát nước | mm | ODΦ32 | |
Điều khiển | R05/BGE(standard) | ||
Nhiệt độ vận hành | oC | 17-30 |
Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa âm trần Midea 1 chiều 18.000BTU MCD-18CR
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ (Chưa VAT) |
THÀNH TIỀN (Chưa VAT) |
1 | ỐNG ĐỒNG RUBY, BẢO ÔN ĐÔI SUPERLON, BĂNG CUỐN | ||||
1,1 | Công suất 18.000BTU - 24.000BTU | Mét | 240.000 | ||
1,2 | Công suất 26.000BTU - 50.000BTU | Mét | 280.000 | ||
2 | CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT | ||||
2,1 | Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 450.000 | ||
2,2 | Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 550.000 | ||
2,3 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 550.000 | ||
2,4 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 650.000 | ||
3 | DÂY ĐIỆN (TRẦN PHÚ) | ||||
3,1 | Dây điện 2x1.5 | Mét | 17.000 | ||
3,2 | Dây điện 2x2.5 | Mét | 22.000 | ||
3,3 | Dây điện 2x4 | Mét | 40.000 | ||
3,4 | Dây cáp nguồn 3x4+1x2,5 | Mét | 80.000 | ||
4 | APTOMAT (SINO) | ||||
4,1 | Aptomat 1 pha | Cái | 90.000 | ||
4,2 | Aptomat 3 pha | Cái | 280.000 | ||
5 | ỐNG THOÁT NƯỚC | ||||
5,1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10.000 | ||
5,2 | Ống thoát nước cứng PVC D21 | Mét | 20.000 | ||
5,3 | Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ôn | Mét | 40,000 | ||
5,3 | Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn | Mét | 50.000 | ||
6 | CHI PHÍ KHÁC | ||||
6,1 | Giá đỡ cục nóng | Bộ | 250.000 | ||
6,2 | Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần) | Cái | 50.000 | ||
6,3 | Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) | Bộ | 150.000 | ||
7 | CHI PHÍ PHÁT SINH KHÁC (NẾU CÓ) | ||||
7,1 | Chi phí nhân công tháo máy / bảo dưỡng: Tủ đứng | Bộ | 300.000 | ||
7,2 | Chi phí nhân công tháo máy / bảo dưỡng: Âm trần, Áp trần | Bộ | 400.000 | ||
TỔNG | |||||
Ghi chú: | |||||
- Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%; | |||||
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19; | |||||
- Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi Ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn); | |||||
- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở… | |||||
- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn; | |||||
- Ý kiến đóng góp vui lòng liên hệ HOTLINE - 0913.82.6633 / 0911.990.880 | |||||
- Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế; | |||||
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký biên bản nghiệm thu. |
banhangtaikho.com.vn - Đại lý điều hòa Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Casper, Gree, Funiki, Midea, Sumikura chính hãng
Có thể bạn quan tâm
Điều hòa âm trần Fujitsu 30.000BTU AUY30U
Điều hòa âm trần Fujitsu 2 chiều inverter 45.000BTU AUAG45LRLA
Điều hòa âm trần Panasonic 18.000Btu Inverter S-18PU2H5-8/U-18PS2H5-8
Điều hòa âm trần Panasonic 24.000Btu Inverter S-24PU2H5-8/U-24PS2H5-8
Điều hòa âm trần Panasonic 30.000Btu Inverter S-30PU2H5-8/U-30PS2H5-8
Điều hòa âm trần Panasonic 34.000Btu Inverter S-34PU2H5-8/U-34PS2H5-8
Sản phẩm cùng hãng
Điều hòa âm trần Midea 18000BTU 1 chiều gas R32 MCD1-18CRN8
14.900.000 đ
Điều hòa âm trần Midea 24000BTU 1 chiều MCD1-28CRN8
18.150.000 đ
Điều hòa âm trần Midea 36000BTU 1 chiều gas R32 MCD1-36CRN8
24.200.000 đ
Điều hòa âm trần Midea 50000BTU 1 chiều gas R32 MCD1-50CRN8
28.000.000 đ
Điều hòa âm trần Midea 18.000BTU 2 chiều MCA3-18HRN1
16.800.000 đ
Điều hòa âm trần Midea 24000BTU 2 chiều MCD1-24HRN1
25.500.000 đ
Điều hòa âm trần Midea 2 chiều 36.000BTU MCD1-36HRN1-R
25.900.000 đ
Điều hòa âm trần Midea 2 chiều 50.000BTU MCD1-50HRN1
29.100.000 đ
Sản phẩm bán chạy
▼ 16 %
Điều hòa Casper inverter 1 chiều 9000 BTU TC-09IS36
5.550.000 đ
4.680.000 đ
▼ 12 %
Điều hòa Panasonic 9000BTU 1 chiều inverter RU9AKH-8
10.490.000 đ
9.300.000 đ
▼ 17 %
Điều hòa Funiki 9000 BTU HSC09TMU
5.350.000 đ
4.480.000 đ
▼ 13 %
Điều hòa Daikin 9000 BTU inverter 1 chiều FTKB25YVMV
9.190.000 đ
8.050.000 đ