Bảo hành :Chính hãng 12 tháng
Xuất xứ : Chính hãng Thái Lan
Giá niêm yết (GNY) = Giá điều khiển dây (BRC1C61)
Giá điều khiển từ xa (BRC7F634F9) = GNY + 1.200K
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%,
Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.
Đặt mua qua điện thoại
Bài viết Điều hòa âm trần Daikin 2 chiều 27.000BTU FCQ71KAVEA/RQ71MV1
Nói đến máy điều hòa âm trần Dakin, người tiêu dùng sẽ nghĩ ngay đến việc lắp đặt những công trình lớn, cùng những chức năng vô cùng tốt. Năm 2016, Daikin vừa giới thiệu đến người tiêu dùng máy điều hòa âm trần Daikin 2 chiều 24000BTU - model FCQ71KAVEA/RQ71MV1 thông dụng sử dụng gas R410A.
Máy điều hòa Daikin âm trần cassette FCQ71KAVEA/RQ71MV1 được sản xuất chính hãng tại Thái Lan, thời gian bảo hành máy 1 năm và máy nén 4 năm. Với công suất này rất phù hợp lắp đặt cho các căn phòng có diện tích dưới 40m2 như phòng khách, phòng họp, shop thời trang, nhà hàng...
Tính đến thời điểm này thì các hãng như Panasonic hay Daikin chưa có dòng sản phẩm máy điều hòa âm trần 2 chiều hoặc chưa tập trung. Đây là lợi thế vô cùng lớn của Daikin khẳng định sự tiên phong của Daikin về máy điều hòa so với các đối thủ, đồng thời bổ trợ phát triển cho các dòng sản phẩm khác.
Điều hòa âm trần Daikin 2 chiều FCQ71KAVEA/RQ71MV1 kiểu dáng lịch sự, trang nhã và tinh tế, vừa đẹp mắt mà lại không bị tốn diện tích.
Với thiết kế mặt nạ Panel vuông đồng nhất cho tất cả các dải công suất 950mmx950mm dễ dàng lắp đặt, hài hài với mọi không gian nội thất
Các ưu điểm và chức năng của model FCQ71KAVEA/RQ71MV1
Sử dụng gas R410A: là loại gas cao cấp và tiên tiến nhất hiện nay, gần gũi và thân thiện có lợi cho sức khỏe của con người.
Hướng gió thổi: gió thổi tròn, đảo xung quanh khiến không gian mát hoặc ấm đều và liên lục.
Làm lạnh nhanh: khi máy được khởi động sẽ nhanh chóng tỏa ra khí mát hoặc ấm đến chế độ cần một cách nhanh nhất.
Độ ồn: máy có độ ồn thấp, chạy êm ái và mang lại cảm giác dễ chịu cho người dùng.
Dàn lạnh | Độ ồn (db) | ||
Cao | Trung bình | Thấp | |
71KA | 44 | 39 | 34 |
100KA | 44 | 40 | 36 |
125KA | 43 | 37.5 | 32 |
140KA | 35 | 31.5 | 28 |
Dễ thích ứng với không gian lắp đặt: Gió được thổi ra từ miệng gió ở các góc máy tạo cảm giác dễ chịu khắp phòng
Dễ lắp đặt và bảo trì: Môi chất lạnh nạp sẵn lên đến 30m. Nếu chiều dài ống môi chất lạnh không vượt quá 30m thì không cần nạp thêm
Dễ dàng bố trí nhờ đường ống 4 hướng nối: Dễ dàng lắp đặt đường ống do có thể di chuyển mặt nạ bên ngoài để nối ống phía trước, bên phải hoặc phía sau.
Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn
Sản phẩm máy điều hòa Daikin nói chung và dòng máy điều hòa âm trần Daikin luôn được các công trình hoặc nhà thầu sử dụng nhiều, bởi vì chất lượng tốt và dịch vụ của hãng chu đáo. Chính vì thế chắc chắn sẽ luôn là sự lựa chọn đáng tin cậy của mọi người tiêu dùng.
Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần Daikin 2 chiều 27.000BTU FCQ71KAVEA/RQ71MV1
Tên Model | Dàn lạnh | FCQ71KAVEA | |
Dàn nóng | V1 | RQ71MV1 | |
Dàn nóng | Y1 | RQ71MY1 | |
Điện nguồn | Dàn nóng | V1 | 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz |
Dàn nóng | Y1 | 3 Pha, 380-415 V,50Hz | |
Công suất lạnh Định danh (Tối thiểu - Tối đa) | kW | 7.1 | |
Btu/h | 24,200 | ||
Công suất sưởi Định danh (Tối thiểu - Tối đa) | kW | 8 | |
Btu/h | 27,300 | ||
Điện năng tiêu thụ | Lạnh | kW | 2.72 |
Sưởi | 2.85 | ||
COP | Lạnh | W/W | 2.61 |
Sưởi | 2.81 | ||
Dàn lạnh | Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB(A) | 35/31.5/28 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 256x840x840 | |
Khối lượng | Kg | 21 | |
Dàn nóng | Độ ồn (Lạnh/Sưởi) | dB (A) | 50/52 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 770x900x320 | |
Khối lượng | Kg | 84 (V1), 83 (Y1) | |
Ống nối | Lỏng (Loe) | mm | 9.5 |
Hơi (Loe) | mm | 15.9 | |
Chiều dài ống tối đa giữa các thiết bị | m | 50 (Chiều dài tương đương 70) | |
Chênh lệch độ cao lắp đặt tối đa | m | 30 |
Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa âm trần Daikin 2 chiều 27.000BTU FCQ71KAVEA/RQ71MV1
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ (Chưa VAT) |
THÀNH TIỀN (Chưa VAT) |
1 | ỐNG ĐỒNG RUBY, BẢO ÔN ĐÔI SUPERLON, BĂNG CUỐN | ||||
1,1 | Công suất 18.000BTU - 24.000BTU | Mét | 240.000 | ||
1,2 | Công suất 26.000BTU - 50.000BTU | Mét | 280.000 | ||
2 | CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT | ||||
2,1 | Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 450.000 | ||
2,2 | Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 550.000 | ||
2,3 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 550.000 | ||
2,4 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 650.000 | ||
3 | DÂY ĐIỆN (TRẦN PHÚ) | ||||
3,1 | Dây điện 2x1.5 | Mét | 17.000 | ||
3,2 | Dây điện 2x2.5 | Mét | 22.000 | ||
3,3 | Dây điện 2x4 | Mét | 40.000 | ||
3,4 | Dây cáp nguồn 3x4+1x2,5 | Mét | 80.000 | ||
4 | APTOMAT (SINO) | ||||
4,1 | Aptomat 1 pha | Cái | 90.000 | ||
4,2 | Aptomat 3 pha | Cái | 280.000 | ||
5 | ỐNG THOÁT NƯỚC | ||||
5,1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10.000 | ||
5,2 | Ống thoát nước cứng PVC D21 | Mét | 20.000 | ||
5,3 | Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ôn | Mét | 40,000 | ||
5,3 | Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn | Mét | 50.000 | ||
6 | CHI PHÍ KHÁC | ||||
6,1 | Giá đỡ cục nóng | Bộ | 250.000 | ||
6,2 | Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần) | Cái | 50.000 | ||
6,3 | Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) | Bộ | 150.000 | ||
7 | CHI PHÍ PHÁT SINH KHÁC (NẾU CÓ) | ||||
7,1 | Chi phí nhân công tháo máy / bảo dưỡng: Tủ đứng | Bộ | 300.000 | ||
7,2 | Chi phí nhân công tháo máy / bảo dưỡng: Âm trần, Áp trần | Bộ | 400.000 | ||
TỔNG | |||||
Ghi chú: | |||||
- Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%; | |||||
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19; | |||||
- Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi Ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn); | |||||
- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở… | |||||
- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn; | |||||
- Ý kiến đóng góp vui lòng liên hệ HOTLINE - 0913.82.6633 / 0911.990.880 | |||||
- Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế; | |||||
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký biên bản nghiệm thu. |
banhangtaikho.com.vn - Đại lý điều hòa Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Casper, Gree, Funiki, Midea, Sumikura chính hãng
Có thể bạn quan tâm
Điều hòa âm trần Fujitsu 30.000BTU AUY30U
Điều hòa âm trần Fujitsu 2 chiều inverter 45.000BTU AUAG45LRLA
Điều hòa âm trần Panasonic 18.000Btu Inverter S-18PU2H5-8/U-18PS2H5-8
Điều hòa âm trần Panasonic 24.000Btu Inverter S-24PU2H5-8/U-24PS2H5-8
Điều hòa âm trần Panasonic 30.000Btu Inverter S-30PU2H5-8/U-30PS2H5-8
Điều hòa âm trần Panasonic 34.000Btu Inverter S-34PU2H5-8/U-34PS2H5-8
Sản phẩm cùng hãng
▼ 17 %
Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 13.000BTU FCNQ13MV1/RNQ13MV1
22.650.000 đ
18.800.000 đ
▼ 17 %
Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 18.000BTU FCNQ18MV1/RNQ18MV19
28.160.000 đ
23.400.000 đ
▼ 17 %
Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 21.000BTU FCNQ21MV1/RNQ21MV19
33.910.000 đ
28.150.000 đ
▼ 17 %
Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 26.000BTU FCNQ26MV1/RNQ26MV19
37.250.000 đ
30.920.000 đ
▼ 17 %
Điều hòa âm trần Daikin 26.000BTU 1 chiều 3 pha FCNQ26MV1/RNQ26MY1
37.250.000 đ
30.920.000 đ
▼ 17 %
Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 30.000BTU FCNQ30MV1/RNQ30MV1
38.610.000 đ
32.050.000 đ
▼ 17 %
Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 30.000BTU 3 pha FCNQ30MV1/RNQ30MY1
38.610.000 đ
32.050.000 đ
▼ 17 %
Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 36.000BTU FCNQ36MV1/RNQ36MV1
44.050.000 đ
36.600.000 đ
Sản phẩm bán chạy
▼ 16 %
Điều hòa Casper inverter 1 chiều 9000 BTU TC-09IS36
5.550.000 đ
4.680.000 đ
▼ 12 %
Điều hòa Panasonic 9000BTU 1 chiều inverter RU9AKH-8
10.490.000 đ
9.300.000 đ
▼ 17 %
Điều hòa Funiki 9000 BTU HSC09TMU
5.350.000 đ
4.480.000 đ
▼ 13 %
Điều hòa Daikin 9000 BTU inverter 1 chiều FTKB25YVMV
9.190.000 đ
8.050.000 đ