Điều hòa Fujitsu 1 chiều 9.000BTU ASAA09BMTA-A/AOAA09BMTA

Mã sản phẩm : ASAA09BMTA-A/AOAA09BMTA

Trạng thái :Hết hàng

Bảo hành :Chính hãng 12 tháng

Xuất xứ : Chính hãng Thái lan

Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội

(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%,
Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.

Bài viết Điều hòa Fujitsu 1 chiều 9.000BTU ASAA09BMTA-A/AOAA09BMTA

Máy điều hòa Fujitsu ASAA09BMTA-A/AOAA09BMTA công suất 9000btu 1 chiều sử dụng gas R32 model mới nhất của Fujitsu với ưu điểm dàn lạnh sử dụng ống giải nhiệt có đường kính 5mm (các máy điều hòa thông thường dùng cỡ ống 7mm) giúp tăng mật độ ống giải nhiệt dàn lạnh. Mật độ ống giải nhiệt dầy hơn giúp tăng hiệu suất của máy điều hòa.

Điều hòa nhiệt độ Fujitsu ASAA09BMTA-A sử dụng môi chất làm lạnh mới R32 thân thiện với môi trường, góp phần làm giảm hiện tượng ấm lên toàn cầu phù hợp lắp đặt cho phòng có diện tích dưới 15m2.

Điều hòa Fujitsu thương hiệu hàng đầu Nhật Bản với thiết kế mới chắc chắn, kiểu dáng sang trọng với đướng nét góc cạnh tinh tế làm nổi bật giá trị ngôi nhà bạn.

Điều hòa Fujitsu 9000Btu 1 chiều ASAA09BMTA hẹn giờ linh hoạt: Hẹn giờ ON-OFF hoặc OFF-ON theo thời gian linh hoạt mang lại sự tiện nghi.

Mua máy điều hòa thương hiệu Nhật Bản giá rẻ chọn mua máy điều hòa Fujitsu là sự lựa chọn tốt cho công trình của Bạn

Thống số kỹ thuật Điều hòa Fujitsu 1 chiều 9.000BTU ASAA09BMTA-A/AOAA09BMTA

MODEL DÀN LẠNH ASGA09BMTA-A
DÀN NÓNG AOGA09BMTA-A
Nguồn điện V/Ø/Hz 220-230-240/1/50
Công suất lạnh Làm lạnh kW 2,6
Btu/h 8.900
Công suất điện Làm lạnh kW 0,83
Dòng điện Làm lạnh A 3,7
EER Làm lạnh kW/kW 3,42
Lưu lượng gió Dàn lạnh m3/h 640
Độ ồn Dàn nóng db (A) 39
Dàn lạnh điều hòa mm 262x820x206
kg 7,5
Kích thước thực
H x W x D
Dàn nóng mm 540x680x252
kg 23
Ống ga (Lỏng / Hơi) mm 6.35/9.52
Ống nước ngưng 13.8/15.8 to 16.7
Chiều dài ống ga max (Ga nạp sẵn) m 15 (7.5)
Chiều cao ống ga max 5
Nhiệt độ hoạt động Làm lạnh CDB 21 to 46
Môi chất lạnh R32

Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa Fujitsu 1 chiều 9.000BTU ASAA09BMTA-A/AOAA09BMTA

STT VẬT TƯ ĐVT SL ĐƠN GIÁ VNĐ
(Chưa VAT)
1 Chi phí nhân công lắp máy       
1.1 Công suất 9.000BTU-12.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) Bộ                250.000
1.2 Công suất 18.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) Bộ                300.000
1.3 Công suất 24.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) Bộ                350.000
2 Ống đồng Ruby, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới)      
2.1 Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU Mét                160.000
2.2 Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU Mét                170.000
2.3 Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU Mét                200.000
2.4 Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU Mét                210.000
3 Giá đỡ cục nóng      
3.1 Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU (Loại thông dụng) Bộ                  90.000
3.2 Giá treo tường Công suất 18.000BTU (Loại thông dụng) Bộ                120.000
3.3 Giá treo tường Công suất 24.000BTU (GIÁ ĐẠI) Bộ   250.000
3.4 Giá dọc máy treo tường (Tùy theo địa hình mới sử dụng) Bộ   300.000
4 Dây điện      
4.1 Dây điện 2x1.5mm Trần Phú Mét                  17.000
4.2 Dây điện 2x2.5mm Trần Phú Mét                  22.000
5 Ống nước      
5.1 Ống thoát nước mềm Mét                  10.000
5.2 Ống thoát nước cứng PVC Ø21 Mét                  20.000
5.3 Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn Mét                  40.000
6 Chi phí khác      
6.1 Aptomat 1 pha Cái                  90.000
6.2 Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường Mét                  50.000
6.3 Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) Bộ                  50.000
7 Chi phí phát sinh khác (nếu có)      
7.1 Chi phí nhân công tháo máy (Địa hình thông thường) Bộ                150.000
7.2 Chi phí bảo dưỡng máy (Chưa bao gồm chi phí nạp gas nếu có) Bộ                200.000
7.3 Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống mới (Chưa sử dụng) Bộ                100.000
7.4 Chi phí làm sạch đường ống (Đã qua sử dụng - thổi gas hoặc Nito) Bộ                300.000
7.5 Chi phí khoan rút lõi tường gạch 10-20cm (Không áp dụng trường hợp khoan bê tông) Bộ                150.000
7.6 Chi phí nạp gas (R410A, R32)                      7.000

Quý khách hàng lưu ý:

- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;

- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12;  - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;

- Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn);

- Nhân công lắp đặt đã bao gồm HÚT CHÂN KHÔNG bằng máy chuyên dụng (Đảm bảo hiệu suất làm lạnh tối ưu, vận hành êm...)

- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...

- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;

- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.

- Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;

Banhangtaikho.com.vn - Đại lý phân phối máy điều hòa giá rẻ Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Samsung, Gree, Funiki, Midea, Casper chính hãng 

Sản phẩm cùng hãng

Sản phẩm bán chạy